Thị trường chứng khoán đang là một trong những hình thức đầu tư được rất nhiều người quan tâm. Hàn Quốc cũng là một trong những nước có thị trường chứng khoán, ngoại hối cũng vô cùng sôi động. Do vậy, bài viết này Hocmienphionline.com sẽ giới thiệu tới các bạn bộ Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN
Danh sách “Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề Chứng khoán”:
- 비상장주:Cổ phiếu chưa lên sàn
- 비밀번호:Số bí mật
- 블루 칩:Cổ phiếu blue
- 브로커:Môi giới
- 붕락:Phá vỡ
- 불공정거래:Giao dịch không chính đáng
- 분석:Phân tích
- 부채:Nợ
- 봉쇄:Phong tỏa
- 보통주:Cổ phiếu thường , phiếu phổ thông
- 보통거래:Giao dịch thông thường
- 버블현상:Hiện tượng bong bóng
- 배당소득:Thu nhập lợi tức
- 배당금:Cổ tức
- 발행일:Ngày phát hành
- 발행가액:Giá phát hành
- 반락:Rớt ngược trở lại
- 반등:Tăng ngược trở lại
- 서핑:Lướt sóng
- 무액면 주식:Cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt
- 무기명 주식:Cổ phiếu không ghi tên
- 매상고:Doanh thu
- 매입수량:Tổng số lượng mua
- 매입거래:Giá mua , giao dịch mua vào
- 매입:Mua
- 로그인:Đăng nhập
- 단위:Đơn vị
- 등락선:Đường tăng giảm
- 데이 트레이딩:Giao dịch hàng ngày
- 대주주:Cổ đông chi phối
- 대량매매:Mua bán khối lượng lớn
- 당일결제거래:Quyết toán trong ngày
- 단기채:Trái phiếu ngắn hạn
- 단기매매전략:Chiếm lược mua bán ngắn hạn
- 단기 채권:Trái phiếu ngắn hạn
- 내부요인:Các yếu tố nội tại
- 납입자본금:Tiền nhập vào
- 기술적 분석:Phân tích kỹ thuật
- 기분적 분석:Phân tích cơ bản
- 기명주식:Cố phiếu có ghi tên
- 글로벌 트레이딩:Thương mại quốc tế
- 국제유동성:Tính linh động quốc tế
- 국내투자자:Nhà đầu tư trong nước
- 국가위험도:Độ nguy hiểm của từng nước
- 구주:Cổ đông cũ
- 관리대상종목:Danh mục đối tượng quản lý
- 공모증사:Thông báo tăng vốn
- 공모발행:Công bố bán ra
- 공개시장조작:Điều khiển thị trường công khai
- 공개법인:Pháp nhân công khai
- 공개매수:Mua công khai
- 고정비:Chi phí cố định
- 고정부채:Nợ cố định
- 고객예탁금:Tiền gửi khách hàng
- 고객의 계좌정보:Tiền chuẩn bị trả lại cho khách
- 계좌번호:Số tài khoản
- 계좌개설 및 거래:Mở tài khoản và giao dịch
- 계좌:Tài khoản
- 고가:Giá cao , giá trần
- 경영분석:Phân tích kinh doanh
- 경기정책:Chính sách kinh tế
- 경기예측:Dự báo kinh tế
- 결제:Quyết toán
- 거시적 분석:Phân tích vĩ mô
- 거래수:Số giao dịch
- 거래소:Sàn giao dịch
- 거래번:Số lần giao dịch
- 거래량:Lượng giao dịch
- 거래대금:Số tiền giao dịch , giá trị giao dịch
- 거래날짜:Ngày giao dịch
- 갭:Khoảng cách , sự khác biệt
- 객장:Sàn giao dịch
- 개인주주:Cổ đông cá nhân
- 개별경쟁매매:Giao dịch cạnh tranh cá biệt
- 강제정리:Thanh lý cưỡng chế
- 강세:Thế đang đi lên
- 감소:Giảm
- 감사위원회:Ban kiểm soát
- 간접금융:Tín dụng gián tiếp
- 가격지정주문:đặt theo giá chỉ định
- 가격우선의 원칙:Nguyên tắc ưu tiên giá
- 가격대별 거래량:Lượng giao dịch
- 가격결정회의:Cuộc họp định giá
- 가격(주가)변동준비금:Phí dự trữ dao động ( giá cổ phiếu )