| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
| 1 | 드라마 | phim truyền hình |
| 2 | 방영중인드라마 | phim truyền hình đang chiếu |
| 3 | 방영중료드라마 | phim truyền hình đã chiếu |
| 4 | 영화 | phim điện ảnh |
| 5 | 애니메이션영화 | phim hoạt hình |
| 6 | 액션영화 | phim hành động |
| 7 | 공포영화 | phim ma |
| 8 | 멜로영화 | phim tâm lý (tình cảm) |
| 9 | 코미디 | phim hài |
| 10 | 갱스터 영화 | phim hành động |
| 11 | 스릴러 (thriller) | phim kinh dị |
| 12 | 미스터리 (mystery) | phim huyền bí |
| 13 | 모험 영화 | phim thám hiểm |
| 14 | 전쟁 영화 | phim chiến tranh |
| 15 | 탐정 영화 | phim tình báo |
| 16 | 공상과학 영화 | phim khoa học viễn tưởng |
| 17 | 판타지 영화 | phim siêu anh hùng |
| 18 | 뉴스 | bản tin |
| 19 | 다큐멘터리 | phim tài liệu / phóng sự |
| 20 | 라디오프로그램 | chương trình phát thanh |
| 21 | 스포츠방송 | truyền hình thể thao |
| 22 | 시사프로그램 | chương trình thời sự |
| 23 | 예능프로그램 | chương trình thực tế, trò chơi… |
| 24 | 오락프로그램 | chương trình giải trí |
| 25 | 가요 프로그램 | chương trình ca múa nhạc |
| 26 | 교양프로그램 | chương trình văn hoá giáo dục |
| 27 | 토크쇼 | chương trình thảo luận |
| 28 | 퀴즈프로그램 | chương trình giải đố |
| 29 | 시청자 | người xem |
| 30 | 청취자 | người nghe (thính giả) |
| 31 | 어린이프로그램 | chương trình thiếu nhi |
| 32 | 성인프로그램 | chương trình người lớn |
| 33 | 시청률 | tỉ suất người xem |
| 34 | 주파수를맞추다 | dò băng tần |
| 35 | 화면 | màn hình |
| 36 | 채널을돌리다 | chuyển kênh |
| 37 | 텔레비전을시청하다 | xem TV |
| 38 | 라디오를듣다 | nghe đài |
| 39 | 신청곡을받다 | nhận đăng ký bài hát |
| 40 | 노래를신청하다 | đăng ký bài hát muốn nghe |
| 41 | 사연을보내다 | gửi tâm sự |
| 42 | 볼륨을올리다 | tăng âm lượng |
| 43 | 볼륨을높이다 | tăng âm thanh |
