Từ vựng Tiếng Nhật về các loài cá là một trong những bài viết trong bộ tuyển chọn từ vựng Tiếng Nhật theo chủ đề mà hocmienphionline.com đã giới thiệu với bạn đọc.
Bài viết này, chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá nhé!
Danh sách TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOÀI CÁ:
1. マス (masu): cá hồi
2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm
3. ウナギ (unagi): con lươn
4. ヒラメ (hirame): cá bơn
5. アリゲーター (arige-ta-): cá sấu
6. マグロ (maguro): cá ngừ
7. ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt
8. アンソヴィー (ansobi-): cá cơm
9. イルカ (iruka): cá heo
10. サーモン (sa-mon): cá hồi
11. パフ (pafu): cá nóc
12. スネークヘッド (sune-kuheddo): cá lóc
13. ニシン (nishin): cá trích
14. グルーパー (guru-pa-): cá mú
15. スカッド (sukaddo): một loại cá
16. 鮫 (same): cá mập
17. 鯉 (koi) : cá chép
18. 鯛 (tai): cá hồng
19. アナバス : anabas