Danh sách bộ từ vựng về Thiết bị trường học mà Hocmienphionline.com cung cấp sau đây sẽ giúp các bạn có thêm bộ từ vựng lĩnh vực giáo dục, trường học trong bộ sưu tập từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề
- 강당 : hội trường
- 강의실 : giảng đường
- 공중전화 (기) : ĐTCC
- 교수 연구실 : phòng giáo sư
- 기숙사 : kí túc xá
- 농구 코트 : sân bóng rổ
- 도서관 : thư viện
- 동아리 방 : phòng sinh hoạt CLB
- 무용실 : phòng múa
- 문방구 : văn phòng phẩm
- 미술실 : phòng mỹ thuật
- 본관 : khu vực hành chính
- 분수대 : đài phun nước
- 샤워실 : nhà tắm
- 서점 : hiệu sách
- 세미나실 : phòng hội thảo
- 셔틀버스 승차장 : trạm xe đưa đón của trường
- 수영장 : hồ bơi
- 실험실 : phòng thí nghiệm
- 야외 음악당 : sân khấu ngoài trời
- 운동장 : sân vận động
- 음악실 : phòng âm nhạc
- 자동판매기 : máy bán hàng tự động
- 정문 : cổng trường (cổng chính
- 체육관 : nhà tập thể dục
- 탈의실 : phòng thay đồ
- 테니스 코트 : sân tennis
- 학과 사무실 : văn phòng khoa
- 학생 상담소 : phòng tư vấn sinh viên
- 학생 식당 : canteen
- 학생 회관 : hội quán sinh viên
- 후문 : cửa sau