Danh sách các từ vựng Tiếng Hàn chủ đề khách sạn dưới đây không chỉ giúp cho nhân viên lễ tân, người làm việc trong khách sạn mà còn giúp cho hành khách lưu trú tại khách sạn nắm được các từ vựng tiếng Hàn cần thiết trong giao tiếp.
Hình ảnh từ vựng Tiếng Hàn chủ đề khách sạn:
Danh sách Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề Khách sạn:
- 호텔: Khách sạn
- 웨이트리스: Phục vụ nữ
- 웨이터: Phục vụ nam
- 디저트,후식: Món tráng miệng
- 주로 음식: Món chính
- 음식: Món ăn
- 전채: Món khai vị
- 가격표: Bảng giá
- 메뉴: Thực đơn
- 삭당: Nhà hàng
- 팁, 사례금: Tiền boa
- 계산서: Hóa đơn
- 퇴숙 시간: Trả phòng
- 거주하다: Ở tại
- 머무르다,묵다: Ở lại
- 방 전화: điện thoại trong phòng
- 재떨이: Gạt tàn thuốc
- 옷장: Tủ đứng
- 양탄자, 가펫: Thảm nhung
- 안락 의자: Ghế bành
- 방열쇠: Chìa khóa phòng
- 여행 가방: Vali
- 운반인: Phu khuân vác
- 청소부: Người dọn vệ sinh
- 급사: Nhân viên tạp vụ
- 숙박 자명부: Sổ đăng ký khách sạn
- 호텔 직원: Nhân viên khách sạn
- 호텔 매니저: Quản lý khách sạn
- 더럽다: Không sạch sẽ
- 깨끗이: Sạch sẽ, ngăn nắp
- 편의 시설: Trang bị đầy đủ
- 호화스러운: Sang trọng
- 편리하다: Tiện nghi
- 선선하다: Thoáng mat
- 로비: Tiền sảnh
- 연회방: Phòng tiệc
- 식당: Phòng ăn
- 1인용 방: Phòng đơn
- 2인용 방: Phòng đôi
- 방을 예약하다: đặt phòng trước
- 일시 손님: Khách trọ ngắn hạn
- 손님: Khách trọ
- 영빈관: Nhà khách