Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề HỘI HỌA

Hội họa là một trong những lĩnh vực nghệ thuật rất được nhiều người quan tâm, không chỉ những nghệ sĩ làm nghề hội họa. Hội họa giúp phát triển tư duy, rèn luyện được rất nhiều phẩm chất tốt. Do vậy, bài viết này Hocmienphionline.com xin gửi tới các bạn bộ Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề HỘI HỌA

Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề HỘI HỌA 1

Infographic Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề Hội họa

Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề HỘI HỌA 2

Danh sách Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề Hội họa

  1. 출품자: Người triển lãm
  2. 보는사람: Người xem
  3. 프레스코화: Tranh tường
  4. 수체화: Tranh màu nước
  5. 옻칠그림: Tranh sơn mài
  6. 유화화법: Tranh sơn dầu
  7. 미술관: Phòng triển lãm
  8. 조각: Tranh khắc
  9. 종이자르는그림: Tranh cắt giấy
  10. 구아슈화: Tranh bột màu
  11. 토막만화: Tranh biến họa
  12. 페인트: Sơn, màu vẽ
  13. 스케치하다: Vẽ phác
  14. 붓: Cọ vẽ
  15. 초상화: Hình ảnh
  16. 유화: Bức họa
  17. 조색판: Bảng màu
Xem thêm:  TỪ vựng Tiếng Hàn sử dụng trong NHÀ BẾP