Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN

Thị trường chứng khoán đang là một trong những hình thức đầu tư được rất nhiều người quan tâm. Hàn Quốc cũng là một trong những nước có thị trường chứng khoán, ngoại hối cũng vô cùng sôi động. Do vậy, bài viết này Hocmienphionline.com sẽ giới thiệu tới các bạn bộ Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN

Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN 1

Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN 2 Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề CHỨNG KHOÁN 3

Danh sách “Từ vựng Tiếng Hàn chủ đề Chứng khoán”:

  1. 비상장주:Cổ phiếu chưa lên sàn
  2. 비밀번호:Số bí mật
  3. 블루 칩:Cổ phiếu blue
  4. 브로커:Môi giới
  5. 붕락:Phá vỡ
  6. 불공정거래:Giao dịch không chính đáng
  7. 분석:Phân tích
  8. 부채:Nợ
  9. 봉쇄:Phong tỏa
  10. 보통주:Cổ phiếu thường , phiếu phổ thông
  11. 보통거래:Giao dịch thông thường
  12. 버블현상:Hiện tượng bong bóng
  13. 배당소득:Thu nhập lợi tức
  14. 배당금:Cổ tức
  15. 발행일:Ngày phát hành
  16. 발행가액:Giá phát hành
  17. 반락:Rớt ngược trở lại
  18. 반등:Tăng ngược trở lại
  19. 서핑:Lướt sóng
  20. 무액면 주식:Cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt
  21. 무기명 주식:Cổ phiếu không ghi tên
  22. 매상고:Doanh thu
  23. 매입수량:Tổng số lượng mua
  24. 매입거래:Giá mua , giao dịch mua vào
  25. 매입:Mua
  26. 로그인:Đăng nhập
  27. 단위:Đơn vị
  28. 등락선:Đường tăng giảm
  29. 데이 트레이딩:Giao dịch hàng ngày
  30. 대주주:Cổ đông chi phối
  31. 대량매매:Mua bán khối lượng lớn
  32. 당일결제거래:Quyết toán trong ngày
  33. 단기채:Trái phiếu ngắn hạn
  34. 단기매매전략:Chiếm lược mua bán ngắn hạn
  35. 단기 채권:Trái phiếu ngắn hạn
  36. 내부요인:Các yếu tố nội tại
  37. 납입자본금:Tiền nhập vào
  38. 기술적 분석:Phân tích kỹ thuật
  39. 기분적 분석:Phân tích cơ bản
  40. 기명주식:Cố phiếu có ghi tên
  41. 글로벌 트레이딩:Thương mại quốc tế
  42. 국제유동성:Tính linh động quốc tế
  43. 국내투자자:Nhà đầu tư trong nước
  44. 국가위험도:Độ nguy hiểm của từng nước
  45. 구주:Cổ đông cũ
  46. 관리대상종목:Danh mục đối tượng quản lý
  47. 공모증사:Thông báo tăng vốn
  48. 공모발행:Công bố bán ra
  49. 공개시장조작:Điều khiển thị trường công khai
  50. 공개법인:Pháp nhân công khai
  51. 공개매수:Mua công khai
  52. 고정비:Chi phí cố định
  53. 고정부채:Nợ cố định
  54. 고객예탁금:Tiền gửi khách hàng
  55. 고객의 계좌정보:Tiền chuẩn bị trả lại cho khách
  56. 계좌번호:Số tài khoản
  57. 계좌개설 및 거래:Mở tài khoản và giao dịch
  58. 계좌:Tài khoản
  59. 고가:Giá cao , giá trần
  60. 경영분석:Phân tích kinh doanh
  61. 경기정책:Chính sách kinh tế
  62. 경기예측:Dự báo kinh tế
  63. 결제:Quyết toán
  64. 거시적 분석:Phân tích vĩ mô
  65. 거래수:Số giao dịch
  66. 거래소:Sàn giao dịch
  67. 거래번:Số lần giao dịch
  68. 거래량:Lượng giao dịch
  69. 거래대금:Số tiền giao dịch , giá trị giao dịch
  70. 거래날짜:Ngày giao dịch
  71. 갭:Khoảng cách , sự khác biệt
  72. 객장:Sàn giao dịch
  73. 개인주주:Cổ đông cá nhân
  74. 개별경쟁매매:Giao dịch cạnh tranh cá biệt
  75. 강제정리:Thanh lý cưỡng chế
  76. 강세:Thế đang đi lên
  77. 감소:Giảm
  78. 감사위원회:Ban kiểm soát
  79. 간접금융:Tín dụng gián tiếp
  80. 가격지정주문:đặt theo giá chỉ định
  81. 가격우선의 원칙:Nguyên tắc ưu tiên giá
  82. 가격대별 거래량:Lượng giao dịch
  83. 가격결정회의:Cuộc họp định giá
  84. 가격(주가)변동준비금:Phí dự trữ dao động ( giá cổ phiếu )
Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Hàn về THỜI TIẾT