Từ vựng Tiếng Nhật về Động vật

Từ vựng Tiếng Nhật về Động vật

Từ vựng Tiếng Nhật về Động vật


Trong gia đình mọi nhà hầu như đều có nuôi một hoặc nhiều loài động vật nào đó làm thú cưng như chó, mèo, thỏ,… hoặc nuôi động vật để kinh doanh. Động vật luôn rất gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Khi học một ngoại ngữ, chúng ta nên bắt đầu học từ những gì gần gũi nhất thì sẽ có có thể nhớ tốt hơn và lâu hơn. Vậy nên, hôm nay HỌC MIỄN PHÍ gửi đến người học tiếng Nhật danh sách những từ vựng tiếng Nhật về động vật rất gần gũi và phổ biến với chúng ta.

STT Kanji Từ vựng Nghĩa
1 動物 どうぶつ động vật
2 ネズミ Con chuột
3 ねこ con mèo
4 子猫 / 小猫 こねこ mèo con
5 子犬 / 小犬 こいぬ chó con
6  ニワトリ
7 家鴨 アヒル vịt
8 とり chim
9 スズメ  chim se sẻ
10 ハト Chim bồ câu
11 烏 / 鴉 カラス con quạ
12 白鳥 ハクチョウ chim thiên nga
13 フクロウ chim cú
14 ワシ chim ưng
15 タカ
16 ウサギ Thỏ
17 栗鼠 リス con sóc
18 サル tiền lãi
19 きんり 金利 con khỉ
20 ウシ Bò / Gia súc
21 ウマ ngựa
22 縞馬 シマウマ ngựa rằn
23 ヒツジ con cừu
24 山羊 ヤギ con dê
25 鹿 シカ nai
26 ブタ lợn
27 河馬 カバ con trâu nước
28 パンダ Gấu trúc
29 カンガルー Kangaroo
30 駱駝 ラクダ lạc đà
31 キツネ  cáo
32 タヌキ Chó xám
33 オオカミ chó sói
34 トラ cọp
35 ライオン sư tử
36 con tê giác
37 クマ gấu
38 ゾウ voi
39 ヘビ rắn
40 ワニ Cá sấu
41 カメ Rùa
42 カエル con ếch
43 さかな
44 烏賊 イカ Mực
45 牡蠣 カキ con hàu
46 蝦 / 海老 エビ Tôm
47 カニ cua
48 蛸 / 章魚 タコ bạch tuộc
49 ペンギン Chim cánh cụt
50 人鳥 じんちょう cánh cụt (Hiếm khi sử dụng)
51 海豚 イルカ cá heo
52 クジラ Cá voi
53 サメ cá mập
54 むし côn trùng
55 アリ con kiến
56 muỗi
57 ゴキブリ con gián
58 蝸牛 カタツムリ Ốc sên
59 蜘蛛 クモ con nhện
60 百足 ムカデ con rít
61 ホタル con đom đóm
62 セミ con ve sầu
63 蜻蛉 トンボ Chuồn chuồn
64 蝶蝶 チョウチョウ con bướm
65 ハチ con ong
66 毛虫 けむし sâu bướm
67 蚯蚓 ミミズ giun đất
68 守宮 ヤモリ Con tắc kè
69 蜥蜴 トカゲ loài thằn lằn
70 川獺 かわうそ con rái cá
Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề PHÁP LUẬT

Ở trên là bảng danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề động vậtHỌC MIỄN PHÍ ONLINE xin gửi đến các bạn. Mong các bạn sẽ học tiếng Nhật ngày càng tiến bộ nhé.