Từ vựng Tiếng Nhật chủ đề PHIM ẢNH

Bạn có thích xem phim hay thường xuyên đi xem phim không? Nếu có thì hãy bổ sung từ vựng tiếng Nhật chủ đề phim ảnh sau đây vào vốn từ vựng tiếng Nhật của bạn để tự tin giao tiếp tiếng Nhật với mọi người về chủ đề này nhé.

STT Từ Vựng Nghĩa
1 ジャンル Thể loại
2 バラエテー Đa dạng
3 コメディ Phim hài kịch
4 ドラマ Phim tâm lý xã hội
5 ファンタジー Phim huyền thoại giả tưởng
6 ホラー Phim kinh dị
7 アクション Phim hành động
8 スリラー Phim trinh thám
9 ドキュメンタリー Phim tài liệu
10 恋愛映画 (れんあいえいが) Phim tình cảm
11 時代劇 (じだいげき) Phim lịch sử
12 アニメ Phim hoạt hình
13 文芸 (ぶんげい) Phim văn nghệ
14 戦争 (せんそう) Phim ly kì, bí ẩn
15 ミステリー Phim li kì, bí ẩn
16 動画 (どうが) Video/video clip
17 勧める (すすめる) Đề cử
18 場面 (ばめん) Bối cảnh
19 放送する(ほうそうする) Trình chiếu
20 キャラクター Nhân vật
21 主人公 (しゅじんこう) Nhân vật chính
22 敵 (てき) Kẻ địch
23 俳優 (はいゆう) Nữ diễn viên
24 女優 (じょゆう) Vốn và quỹ
25 はらはらする Hồi hộp
26 わくわくする Thích thú
27 びっくりする Bất ngờ
28 もてる Được ưa thích

Nếu có dịp bạn được trò chuyện cùng người Nhật hay bạn bè, thầy cô ,đồng nghiệp bằng tiếng Nhật về chủ đề phim ảnh thì hãy tự tin lên vì bạn đã có danh sách tự vựng tiếng Nhật chủ đề phim ảnh của Hocmienphionline.com rồi đây và hãy nhớ theo dõi trang nhé vì sắp tới chúng mình sẽ còn cho ra nhiều chủ đề từ vựng thú vị và bổ ích hơn nữa.

Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ