- 지구본: quả địa cầu
- 대륙: lục địa
- 물: nước
- 불: lửa
- 산: núi
- 바다: biển
- 해변/바닷가: bãi biển
- 숲: rừng
- 강: song
- 호수 : hồ
- 대양: đại dương
- 늪: đầm lầy
- 계곡: thung lũng
- 만: vịnh
- 폭포: thácnước
- 파도: sóng
- 나무: cây
- 꽃: hoa
- 잎: lá
- 거품: bong bóng
- 동굴: hang động
- 농장: trang trại
- 발자국: dấu chân
- 건초더미: bó (đụn) cỏ khô
- 파노라마: toàncảnh
- 바위: đá tảng (váchđá)
- 분사기: tia nước
- 태양(해) : Mặt trời
- 달: mặt trăng
- 개울: suối
- 빙하: sôngbăng
- 대기오염: ônhiễm khôngkhí
- 운하: conkênh(mương)
- 댐: đập chắn nước
- 황야: vùngđất hoang (thạch nam)
- 사막: samạc
- 모래언덕: cồn cát
- 들판: đồng ruộng
- 섬: hònđảo
- 정글: rừng rậm (nhiệt đới)
- 풍경: cảnh quan
- 산들: vùngnúi
- 자연공원: công viên thiên nhiên
- 연기: khói
- 수위: mực nước
- 화산: núilửa
- 쓰레기: chất thải , rác thải