Từ vựng Tiếng Hàn về ĐỒ ĐẠC

Từ vựng Tiếng Hàn về đồ đạc

  1. 그네: đu
  2. 요람: cái nôi
  3. 인형: búp bê
  4. 워커: xe tập đi
  5. 딸랑이: lục lạc
  6. 고무젖꼭지: mún vú cao su
  7. 젖꼭지: núm vú
  8. 턱받이: yếm
  9. 스트레칭: áo của trẻ sơ sinh
  10. 병: chai
  11. 흔들의자: ghế bập bênh
  12. 연기탐지기: chuông báo cháy
  13. 유모차: xe đẩy
  14. 천기저귀: tã vải
  15. 일회용기저귀: tã dùng một lần
  16. 아기놀이울: cũi bánh cho bé
  17. 베이비파우더: phấn rôm
  18. 목화면봉: tăm bông
  19. 흉부: hộp đồ chơi
  20. 범퍼: thanh chắn
  21. 유아용변기: bô
  22. 베이비로션: kem dưỡng da ấm cho em bé
  23. 아기침대: nôi
  24. 장난감곰: gấu bông
  25. 인형동물: thú đồ chơi
  26. 그늘: màn che
  27. 유아실: phòng trẻ em
  28. 생리대: tã lót
  29. 몰통: cái sô
  30. 면도칼: đồ cạo râu
  31. 부채: cuộn giấy
  32. 일본샌들: dép nhật
  33. (돈)지갑: ví đựng tiền
  34. 가루비누: bột giặt
  35. 빗: lược
  36. 세척제: thuốc tẩy
  37. 솔: bàn chải
  38. 향수: dầu thơm
  39. 머리빗는솔: bàn chải tóc
  40. 칫솔: bàn chải đánh răng
  41. 치약: kem đánh răng
  42. 목욕수건: khăn tắm
  43. 거울: gương
  44. 손톱다듬는줄: đồ dũa móng tay
  45. 손톱깎이: đồ cắt móng tay
  46. 실감개: ống chỉ
  47. 구둣솔: bàn chải đánh giày
  48. 구두약: xi đánh giày
  49. 구두끈: dây giày
  50. 소화기: bình chữa cháy
  51. 벽지: giấy gián tường
  52. 드라이버: tuộc nơ vít
  53. 송곳: khoan tay
  54. 사포: giấy nhám
  55. 소형톱: cưa tay
  56. 동력톱: cưa máy
  57. 대패: cái bào
  58. 끌: cái đục
  59. 주머니칼: dao nhíp
  60. 집게,펜치: cái kìm
  61. 망치: cái búa
  62. 못: đinh
  63. 공구상자: hộp đựng dụng cụ
  64. 마루걸레: rẻ lau nhà
  65. 쓰레기통: thùng rác
  66. 쓰레받기: cái hốt rác
  67. 행주: khăn lau chén
  68. 세면기: chậu rửa chén
  69. 대야: thau , chậu
  70. 소금그릇: lọ muối
  71. 훗추가루통: lọ tiêu
  72. 이쑤시개: tăm xỉa răng
  73. 오븐,가마: lò nướng
  74. 쇠꼬챙이: xiêm nướng
  75. 재떨이: gạt tàn thuốc
  76. 병: bình , lọ
  77. 꽃병: lọ hoa
  78. 테이블보: khăn trải bàn
  79. 식탁: bàn ăn
  80. 책상: bàn
  81. 흔들의자: ghế xích đu
  82. 안락의자: ghế bành
  83. 소파: ghế dài , ghế sôfa
  84. 걸상: ghế đẩu
  85. 의자: ghế
  86. 커튼: màn cửa
  87. 칸막히: màn cửa , rèm
  88. 항로: lư hương
  89. 모래시계: đồng hồ cát
  90. 벽시계: đồng hồ treo tường
  91. 시계: đồng hồ
  92. 액자: khung hình
  93. 그림: tranh
  94. 계단: cầu thang
  95. 구두흙터는매트: thảm chùi
  96. 융단: thảm
  97. 화장대: bàn trang điểm
  98. 다리미질: là ủi
  99. 벽난로: lò sưởi
  100. 방열기: lò sưởi điện
  101. 전지배터리: pin
  102. 회중전등: đèn pin
  103. 천장선풍기: quạt trần
  104. (전기)선붕기: quạt điện
  105. 송곳,드릴: khoan điện
  106. 난로: lò điện
  107. 소켓: ổ cắm điện
  108. 스위치: công tắc điện
  109. 백열전구: bóng đèn điện
  110. 다리미: bàn ủi điện
  111. 전기밥솥: nồi cơm điện
  112. 전자레인지: lò nướng bằng sóng viba
  113. 텔레비전: ti vi , truyền hình
  114. 라디오: đài radio
  115. 식기세척기: máy rửa chén
  116. 컴퓨터: máy vi tính
  117. 핸드믹서,믹서: máy xay sinh tố
  118. 에어컨: máy lạnh
  119. 냉장고: tủ lạnh
  120. 청소기: máy hút bụi
  121. 회전식건조기: máy sấy quần áo
  122. 세탁기: Máy giặt
  123. 보온병: bình thủy
  124. 도자기: đồ sành
  125. (도)자기제품: đồ sứ
  126. 가스레인지: bếp ga
  127. 앞치마: tạp dề
  128. 뮤봉,절굿공이: cái chày
  129. 막자사발: cái cối
  130. 깡통따개: đồ khui đồ hộp
  131. 마개: cái mở nút chai
  132. 깔때기: cái phếu
  133. 체,여과기: cái rây , sàng
  134. 주전자: ấm
  135. 바구니: rổ
  136. 도마: thớt
  137. 자르는칼: dao phay
  138. 칼: dao
  139. 프라이팬: chảo
  140. 찜냄비: cái xoong
  141. 압력솥: nồi áp suất
  142. 냄비: nồi
  143. 식탁용나이프: dao ăn
  144. 커피스푼: muỗng cà phê
  145. 국자: vá múc canh lớn
  146. 스프용의큰스푼: muỗng canh
  147. 숟가락: muỗng
  148. 포크: nĩa
  149. 컵: tách
  150. 맥주잔: ly uống bia
  151. 포도주잔: ly uống rượu
  152. 잔: ly
  153. 젓가락: đôi đũa
  154. 큰접시: đĩa lớn
  155. 밥주발: cái chén , cái bát
  156. 작은접지: đĩa nhỏ
  157. 밥침접시: đĩa
  158. 찬장,식기장: tủ đựng chén bát
  159. 사발,공기: chén
  160. 식기선반: tủ chén
  161. 옷장: tủ quần áo
  162. 책상,책꽃이: tủ sách
  163. 야간등: đèn ngủ
  164. 침대씌우개: drap phủ giường
  165. 누비이불: drap trải giường
  166. 이불: mềm bông
  167. 매트리스: nệm
  168. 찻병,찻주전자: ấm trà
  169. 차도구: trà cụ
  170. 온도계: nhiệt kế
  171. 배수관: ống dẫn nước thải
  172. 커튼: màn che
  173. 환기장치: thiết bị thông gió
  174. 세탁기: máy giặt
  175. 헤어드라이어: máy sấy tóc
  176. 빗: cái lược
  177. 머리빗는솔: bản chải tóc
  178. 면도호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu
  179. 전기면도기: bàn cạo râu điện
  180. 만전면도날: lưỡi dao cạo râu
  181. 면도칼: dao cạo râu
  182. 치약: kem đanh răng
  183. 칫솔: bàn chải răng
  184. 양치약: nước súc miệng
  185. 컵: cái ca 거울: gương soi
  186. 대야: bồn rửa mặt
  187. 수건거리: giá xoay để khăn tắm
  188. 목욕수건: khăn tắm
  189. 작은타월: khăn lau tay
  190. 샴푸: dầu gội đầu
  191. 비누그릇: cái đĩa để xà bông
  192. 비누: xa bông tắm
  193. 목용용스펀지: bọt biển
  194. 온수: vòi nước nóng
  195. 찬물: vòi nước lạnh
  196. 샤워: vòi sen
  197. 대야,세먄대: chậu đựng nước
  198. 화장용지: giấy vệ sinh
  199. 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh
  200. 소병기: bình tiểu 화장실: nhà cầu
  201. 슬리퍼: dép mang trong phòng tắm
  202. 수영팬츠: quần tắm
  203. 욕실용매트: thảm trong phòng tắm
  204. 욕실캐비닛: tủ buồng tắm
  205. 목욕: bồn tắm
  206. 관조기: phòng tắm vòi hoa sen
  207. 목용탕: phòng tắm
Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Hàn về MỸ PHẨM