“Cock up” là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, thường được sử dụng trong ngôn ngữ hài hước và không chính thức. Cụm từ này không liên quan đến nghĩa đen của từ “cock” (gà trống), mà mang ý nghĩa khác. Trong ngữ cảnh này, “cock up” có nghĩa là mắc lỗi, phá hoại hoặc làm hỏng một việc gì đó. Điều này thường xảy ra do sự thiếu sót, cẩu thả hoặc những sai lầm không cố ý.
10 ví dụ bằng Tiếng Anh với cụm từ “Cock up”
Dưới đây là 10 ví dụ minh họa về cách sử dụng cụm từ “Cock up” trong tiếng Anh:
- He cocked up the presentation by forgetting his notes and stumbling through his speech. (Tạo ra sự cố khi buổi thuyết trình bị anh ta quên sổ ghi chú và lẫn lộn trong bài diễn thuyết.)
- The company’s IT department really cocked up when they accidentally deleted important files from the server. (Bộ phận Công nghệ thông tin của công ty đã thực sự làm hỏng khi vô tình xóa các tập tin quan trọng trên máy chủ.)
- The chef cocked up the dish by adding too much salt, ruining the flavors. (Đầu bếp đã làm hỏng món ăn khi thêm quá nhiều muối, làm hỏng hương vị.)
- I can’t believe I cocked up such a simple task! It was just a matter of following the instructions. (Tôi không thể tin rằng tôi đã làm hỏng một nhiệm vụ đơn giản như vậy! Chỉ cần làm theo hướng dẫn mà thôi.)
- The goalkeeper cocked up the game when he let an easy goal slip through his fingers. (Thủ môn đã làm hỏng trận đấu khi để cho một pha ghi bàn dễ dàng thoát ra khỏi tay.)
- The government’s new policy on taxation has really cocked things up for small businesses. (Chính sách mới của chính phủ về thuế đã làm rối tung việc kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ.)
- She cocked up her chances of getting the job by arriving late to the interview and giving vague answers. (Cô ấy đã làm mất cơ hội được nhận công việc bằng cách đến trễ buổi phỏng vấn và trả lời mơ hồ.)
- The actor cocked up his lines during the live performance, causing confusion among the other cast members. (Nam diễn viên đã bị lẫn lộn các câu nói trong buổi biểu diễn trực tiếp, gây ra sự nhầm lẫn cho các thành viên khác trong đội ngũ diễn viên.)
- The airline company cocked up the flight schedule, resulting in many passengers missing their connecting flights. (Hãng hàng không đã làm hỏng lịch bay, dẫn đến việc nhiều hành khách bỏ lỡ chuyến bay kết nối của mình.)
- The builders really cocked up the construction project by using substandard materials and cutting corners. (Nhóm thợ xây đã thực sự làm hỏng dự án xây dựng bằng cách sử dụng vật liệu kém chất lượng và cắt giảm chi phí quá đáng.)
Kết luận
“Cock up” là một cụm từ tiếng Anh thôngdụng để chỉ sự mắc lỗi, phá hoại hoặc làm hỏng một việc gì đó do sự thiếu sót, cẩu thả hoặc những sai lầm không cố ý. Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày, công việc đến các lĩnh vực giải trí và thể thao.
Trên đây là 10 ví dụ minh họa cho cách sử dụng “cock up” trong tiếng Anh. Hy vọng những ví dụ này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này và cách áp dụng nó vào câu chuyện hay bài viết của mình.