Nghề nghiệp là một trong những bộ từ vựng Tiếng Anh được rất nhiều người quan tâm. Do vậy, trong bài viết này Hocmienphionline.com xin gửi tới các bạn Danh sách 422 từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp
STT | Occupation | Nghề nghiệp (by vietnamese) |
1. | Doctor | Bác sĩ |
2. | Medical consultant | Bác sĩ tư vấn |
3. | Chinese physician (sinseh) | Bác sỹ đông y |
4. | Editor | Biên tập viên |
5. | Registrar | Cán bộ hộ tịch |
6. | Advisor | Cố vấn |
7. | Solicitor | Cố vấn pháp lý |
8. | Civil servant | Công chức |
9. | Politician | Chính trị gia |
10. | Specialist | Chuyên gia |
11. | Dietician | Chuyên gia dinh dưỡng |
12. | Optician | Chuyên gia nhãn khoa |
13. | Consultant | Chuyên gia tư vấn |
14. | Officer/ Executive | Chuyên viên |
15. | Valuer | Chuyên viên định giá |
16. | Actuary | Chuyên viên định phí bảo hiểm |
17. | Information system personnel | Chuyên viên hệ thống thông tin |
18. | Planning officer | Chuyên viên kế hoạch |
19. | Quality control officer | Chuyên viên kiểm tra CLSP |
20. | Scientific officer | Chuyên viên khoa học |
21. | Legal personnel | Chuyên viên Luật |
22. | Marketing Officer | Chuyên viên Marketing |
23. | Personnel officer | Chuyên viên nhân sự |
24. | Coroner | Chuyên viên pháp y |
25. | Management personnel | Chuyên viên quản lý |
26. | Film developer | Chuyên viên thiết kế phim |
27. | Pharmacist | Dược sĩ |
28. | Exhibition coordinator | Điều phối viên triển lãm |
29. | Director | Giám đốc |
30. | Executive director | Giám đốc điều hành |
31. | Banker | Giám đốc ngân hàng |
32. | Film director | Giám đốc sản xuất phim |
33. | Lecturer | Giảng viên đại học |
34. | Professor | Giáo sư |
35. | Teacher (education) | Giáo viên |
36. | Kindergarten teacher | Giáo viên mẫu giáo |
37. | Music teacher (school) | Giáo viên nhạc |
38. | Principal | Hiệu trưởng |
39. | Chancellor | Hiệu trưởng danh dự |
40. | Draughtsman | Họa sĩ |
41. | Management trainee | Học viên quản lý |
42. | Accountant | Kế toán viên |
43. | Auditor | Kiếm toán viên |
44. | Architect | Kiến trúc sư |
45. | Anaesthetist | KTV gây mê |
46. | chiropractor | KTV vật lý trị liệu |
47. | Engineer officer | Kỹ sư |
48. | Systems engineer | Kỹ sư hệ thống |
49. | Computer software engineer | Kỹ sư phần mềm máy tính |
50. | Computer programmer | Lập trình viên máy tính |
51. | Priest | Linh mục, thầy tu |
52. | Lawyer | Luật gia |
53. | Advocate | Luật sư |
54. | Nun | Nữ tu, ni cô |
55. | Medication seller | Nghề bán thuốc |
56. | Dispenser | Nghề bào chế thuốc |
57. | Auctioneer | Người điều khiển đấu giá |
58. | Stenographer | Người viết tốc ký |
59. | Publisher | Người xuất bản |
60. | Columnist | Nhà báo chuyên trách |
61. | Scientist | Nhà khoa học |
62. | Researcher | Nhà nghiên cứu |
63. | Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học |
64. | Analyst | Nhà phân tích |
65. | Film critic | Nhà phê bình phim |
66. | Dentist | Nha sĩ |
67. | Educator | Nhà sư phạm |
68. | Designer | Nhà thiết kế |
69. | Calligrapher | Nhà thư pháp |
70. | Physiotherapist | Nhà vật lý trị liệu |
71. | Musician | Nhạc sĩ, nhà soạn nhạc |
72. | Customer service worker | Nhân viên dịch vụ khách hàng |
73. | Typist | Nhân viên đánh máy |
74. | Administrator | Nhân viên hành chính |
75. | Immigration officer | Nhân viên làm thủ tục nhập cư |
76. | Receptionist | Nhân viên lễ tân |
77. | Telephone operator | Nhân viên tổng đài |
78. | Taxation personnel | Nhân viên thuế |
79. | Clerical worker | Nhân viên văn phòng |
80. | Data processing clerk | Nhân viên xử lý dữ liệu |
81. | Dental Surgeon | Phẫu thuật viên nha khoa |
82. | Interpreter | Phiên dịch viên |
83. | Housekeeper | Quản gia |
84. | Shop manager | Quản lý cửa hàng |
85. | Hotel manager | Quản lý khách sạn |
86. | Magistrate | Quan tòa địa phương |
87. | Librarian | Quản thủ thư viện |
88. | CEO | Tổng Giám đốc điều hành |
89. | Sales consultant | Tư vấn kinh doanh |
90. | Management consultant | Tư vấn quản lý |
91. | Judge | Thẩm phán, quan tòa |
92. | Monk | Thầy tu |
93. | Adjuster | Thợ lắp máy |
94. | Cashier | Thu ngân |
95. | Bank teller | Thu ngân ngân hàng |
96. | Demonstrator | Thuyết trình viên |
97. | Secretary | Thư ký |
98. | Trader | Thương gia |
99. | Personal assistant | Trợ lý |
100. | Sub-editor | Trợ lý đạo diễn |
101. | Sales assistant | Trợ lý kinh doanh |
102. | Court assistant | Trợ lý Tòa |
103. | Station master | Trưởng ga |
104. | Manager | Trưởng phòng |
105. | Sales manager | Trưởng phòng kinh doanh |
106. | Advertising Manager | Trưởng phòng quảng cáo |
107. | Nurse | Y tá |
108. | Dental Nurse | Y tá nha khoa |
109. | Ward Nurse | Y tá riêng |
110. | physician | Y sỹ |
111. | Surgeon | Bác sĩ ngoại khoa |
112. | Gynaecologist Obstetrician | Bác sĩ sản phụ khoa |
113. | Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần kinh |
114. | Veterinarian | Bác sĩ thú y |
115. | Washroom worker | Công nhân dọn phòng |
116. | Packer | Công nhân đóng gói |
117. | Proprietor | Chủ cơ sở kinh doanh |
118. | Road safety officer | Chuyên viên an toàn giao thông |
119. | Sales executive | Chuyên viên kinh doanh |
120. | Air traffic controller | Chuyên viên không lưu |
121. | Beautician | Chuyên viên phẫu thuật thẩm mỹ |
122. | Public relations officer | Chuyên viên quan hệ cộng đồng |
123. | Shipping officer | Chuyên viên vận chuyển |
124. | Agent | Đại lý |
125. | Insurance Agent | Đại lý bảo hiểm |
126. | Travel agent | Đại lý du lịch |
127. | Advertising Agent | Đại lý quảng cáo |
128. | Ambassador | Đại sứ |
129. | Film producer | Đạo diễn phim |
130. | Surveyor | Giám định viên |
131. | Supervisor | Giám sát |
132. | Aerobics teacher | Giáo viên thể dục nhịp điệu |
133. | Marine pilot | Hoa tiêu hàng hải |
134. | Tourist guide | Hướng dẫn viên du lịch |
135. | Oil rig salesperson | Kinh doanh thiết bị dầu khí |
136. | Electrical technician | KTV điện |
137. | Television technician | KTV truyền hình |
138. | Computer technician | KTV vi tính |
139. | Radio technician | KTV vô tuyến |
140. | Radiographer | KTV X-quang |
141. | Laboratorian | KTV phòng xét nghiệm |
142. | Maintenance Engineer | Kỹ sư bảo trì |
143. | Electrical Engineer | Kỹ sư điện |
144. | Marine engineer | Kỹ sư hàng hải |
145. | Aircraft engineer | Kỹ sư hàng không |
146. | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa |
147. | Oil rig engineer | Kỹ sư thiết bị dầu khí |
148. | Driver (train) | Lái tàu |
149. | Chauffeur | Lái xe hơi |
150. | Television presenter | MC truyền hình |
151. | Real Estate Agent | Môi giới bất động sản |
152. | Stockbroker | Môi giới chứng khoán |
153. | Matron/Midwife | Nữ hộ sinh |
154. | Knitter | Nghề đan len |
155. | Artist | Nghệ sĩ |
156. | Makeup artist | Nghệ sĩ hóa trang |
157. | Car salesman | Người bán ô tô |
158. | Musical instrument tuner | Người điều chỉnh âm nhạc |
159. | Office Machine Operator | Người điều khiển máy văn phòng |
160. | Messenger | Người đưa tin |
161. | Postman | Người đưa thư |
162. | Usher | Người gác cửa |
163. | Stock taker | Người kiểm hàng hóa |
164. | Undertaker | Người làm dịch vụ tang lễ |
165. | Broker | Người môi giới |
166. | Pattern maker | Người thiết kế mô hình |
167. | Money changer | Người thu đổi tiền |
168. | Buyer | Người thu mua hàng |
169. | Debt collector | Người thu phí |
170. | Brewer | Người ủ rượu bia |
171. | Jeweller | Nhà buôn kim hoàn |
172. | Supplier | Nhà cung cấp |
173. | Geologist | Nhà địa chất |
174. | Production operator | Nhà điều hành sản xuất |
175. | Zoologist | Nhà động vật học |
176. | Chemist | Nhà hóa học |
177. | Sub-contractor | Nhà thầu phụ |
178. | Social worker | Nhân viên bảo trợ xã hội |
179. | Customs officer | Nhân viên hải quan |
180. | Market research interviewer | Nhân viên nghiên cứu thị trường |
181. | Airline Pilot | Phi công hãng hàng không |
182. | Journalist | Phóng viên |
183. | News photographer | Phóng viên báo ảnh |
184. | Modelling agency manager | Quản lý người mẫu |
185. | Tour manager | Quản lý tour du lịch |
186. | Probation officer | Sĩ quan thưc tập |
187. | Author | Tác giả |
188. | Air steward | Tiếp viên hàng không |
189. | Wholesaler | Tổng đại lý |
190. | Transport inspector | Thanh tra giao thông |
191. | Train crew | Thành viên tổ lái tàu |
192. | Aircraft designer | Thiết kế máy bay |
193. | Veterinary assistant | Trợ lý bác sĩ thú y |
194. | Chef | Bếp trưởng |
195. | Museum worker | Công nhân bảo tàng |
196. | Production worker | Công nhân dây chuyền sản xuất |
197. | Despatch worker | Công nhân điều vận |
198. | Ceramics worker | Công nhân đồ gốm |
199. | Diamond cutter | Công nhân gia công kim cương |
200. | Tyre worker | Công nhân làm vỏ xe |
201. | Dry cleaner | Công nhân lau giặt khô |
202. | Electrical goods assembler | Công nhân lắp ráp đồ điện tử |
203. | Aircraft assembler | Công nhân lắp ráp máy bay |
204. | Mortuary worker | Công nhân lễ tang |
205. | Cane worker | Công nhân mía đường |
206. | Textile worker | Công nhân ngành may |
207. | Refuse collector | Công nhân quét rác |
208. | Dairy worker | Công nhân sản xuất bơ sữa |
209. | Toolmaker | Công nhân sản xuất dụng cụ LĐ |
210. | Carpark worker | Công nhân sắp xếp đậu xe |
211. | Water treatment plant worker | Công nhân tưới cây |
212. | Lift Worker | Công nhân thang máy |
213. | Farm worker | Công nhân trang trại |
214. | Cleaner | Công nhân vệ sinh |
215. | Pest control worker | Công nhân vệ sinh diệt trùng |
216. | Sewage worker | Công nhân vệ sinh thoát nước |
217. | Building worker | Công nhân xây dựng |
218. | Foreman | Đốc công |
219. | Construction foreman | Đốc công xây dựng |
220. | Ballet Teacher | Giáo viên dạy ba lê |
221. | Dancing instructor | HDV khiêu vũ |
222. | Fitness Centre instructor | HDV trung tâm thể dục |
223. | Trainer | HLV |
224. | Orderlies | Hộ lý |
225. | Motor technician | KTV động cơ |
226. | Aircraft technician | KTV máy bay |
227. | Fuel technician (oil/gas rigs) | KTV nhiên liệu (xăng dầu) |
228. | Ambulance Driver | Lái xe cấp cứu |
229. | Truck Driver | Lái xe tải nhỏ |
230. | Taxi Driver | Lái xe taxi |
231. | Sweeper | Lao công |
232. | Machine fitter | Lắp ráp máy móc cơ khí |
233. | Waiter | Nam bồi bàn |
234. | Actor | Nam diễn viên |
235. | Housewife | Nội trợ |
236. | Farmer | Nông dân |
237. | Fish Farmer | Nông dân trại nuôi cá |
238. | Waitress | Nữ bồi bàn |
239. | Actress | Nữ diễn viên |
240. | Housemaid | Nữ hầu phòng |
241. | News vendor | Người bán báo |
242. | Fishmonger | Người bán cá |
243. | Commercial Traveller | Người bán hàng lưu động |
244. | Florist | Người bán hoa |
245. | Greengrocer | Người bán rau quả |
246. | Butcher | Người bán thịt |
247. | Fruit seller | Người bán trái cây |
248. | Dealer | Người buôn bán nhỏ |
249. | Scrap dealer | Người buôn phế liệu |
250. | Rag bone dealer | Người buôn vải vụn |
251. | Beverage Processor | Người chế biến đồ uống |
252. | Driving instructor | Người dạy lái xe |
253. | Caterer | Người giao thực phẩm |
254. | Washer | Người giặt rửa |
255. | Domestic servant | Người giúp việc trong gia đình |
256. | Park keeper | Người giữ công viên |
257. | Croupier | Người hồ lì (sòng bạc) |
258. | Driving examiner | Người kiểm tra lái xe |
259. | Medium | Người làm nghề đồng cốt |
260. | Gardener | Người làm vườn |
261. | Pipe fitter | Người lắp đặt ống dẫn |
262. | Curtain fitter | Người lắp màn treo |
263. | Model | Người mẫu |
264. | Cook | Người nấu ăn |
265. | Pet breeder | Người nuôi thú kiểng |
266. | Upholsterer | Người nhồi/bọc thú |
267. | Garbage collector | Người thu gom rác |
268. | Decorator | Người trang trí nội thất |
269. | Shop keeper | Người trông coi cửa hàng |
270. | Baby sitter | Người trông giữ trẻ |
271. | Caretaker | Người trông nom nhà cửa |
272. | Nurseryman | Người trông nom vườn ươm |
273. | Herbalist | Người trồng/bán cây thuốc |
274. | Tutor | Người trợ giáo, giám hộ |
275. | CaNhân viênasser | Người vận động bỏ phiếu |
276. | Signwriter | Người vẽ bảng quảng cáo |
277. | Retired | Người về hưu |
278. | Life guard | Nhân viên cứu hộ |
279. | Delivery worker | Nhân viên giao hàng |
280. | Store keeper | Nhân viên giữ kho |
281. | Masseur | Nhân viên massa nam |
282. | Masseuse | Nhân viên massa nữ |
283. | Swimming pool attendant | Nhân viên phục vụ hồ bơi |
284. | Shop assistant | Phụ việc tại cửa hàng |
285. | Student | Sinh viên |
286. | Fortune teller | Thầy bói |
287. | Barber | Thợ cắt tóc |
288. | Photographer | Thợ chụp ảnh |
289. | Shoe repairer | Thợ chữa giày |
290. | Weaver | Thợ dệt vải |
291. | Engraver | Thợ điêu khắc |
292. | Cabinet maker | Thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật |
293. | Laundryman | Thợ giặt ủi |
294. | Plumber | Thợ hàn chì, thợ ống nước |
295. | Lithographer | Thợ in thạch bản |
296. | Goldsmith | Thợ kim hoàn |
297. | Wood carver | Thợ khắc gỗ |
298. | Locksmith | Thợ khóa |
299. | Baker | Thợ làm bánh mì |
300. | Paper maker | Thợ làm giấy |
301. | Hairdresser | Thợ làm tóc |
302. | Air conditioning installer | Thợ lắp đặt máy lạnh |
303. | Fitter | Thợ lắp ráp máy |
304. | Dressmaker | Thợ may |
305. | Machinist | Thợ máy |
306. | Dye worker | Thợ nhuộm |
307. | Painter | Thợ sơn |
308. | Floor layer | Thợ sửa sàn nhà |
309. | Plasterer | Thợ trát vữa |
310. | Storeman | Thủ kho |
311. | Security guard | Bảo vệ |
312. | Policeman | Cảnh sát |
313. | Ranger | Cảnh sát cơ động |
314. | Police Inspector | Cảnh sát điều tra |
315. | Metal worker | Công nhân cơ khí |
316. | Wood Preparation Worker | Công nhân chế biến gỗ |
317. | Crane operator | Công nhân điều khiển cần trục |
318. | Shipbuilding Worker | Công nhân đóng tàu |
319. | Railway worker | Công nhân đường sắt |
320. | Marble, terrazzo worker | Công nhân làm nghề đá |
321. | Cable installer (television) | Công nhân lắp đặt đường dây |
322. | Cutter | Công nhân máy cắt |
323. | Glass worker | Công nhân ngành kính |
324. | Steel worker | Công nhân ngành thép |
325. | Freezer worker | Công nhân nhà máy ướp lạnh |
326. | Sand blaster | Công nhân phun cát |
327. | Cement worker | Công nhân sản xuất xi măng |
328. | Bleach worker | Công nhân tẩy màu |
329. | Tar worker | Công nhân trải nhựa đường |
330. | Power station worker | Công nhân trạm điện |
331. | Warehouse worker | Công nhân xếp hàng kho |
332. | Slaughterer | Đồ tể |
333. | Swimming instructor | HLV bơi lội |
334. | Athletic Coach (Sports Coach) | HLV thể thao |
335. | Driver (bus) | Lái xe buýt |
336. | Fork Lift Truck Driver | Lái xe nâng hàng hóa |
337. | Concrete mixer driver | Lái xe trộn bê tông |
338. | Bulldozer Driver | Lái xe ủi đất |
339. | Excavator driver | Lái xe xúc |
340. | Labourer | Lao động phổ thông |
341. | Armed forces | Lực lượng vũ trang |
342. | Bar Waiter | Nam phục vụ quầy bar |
343. | Bar Waitress | Nữ phục vụ quầy bar |
344. | Fisherman | Ngư dân |
345. | Zoo keeper | Người bảo vệ vườn thú |
346. | Hoist operator | Người điều khiển cần trục |
347. | Traffic warden | Người điều khiển giao thông |
348. | Incinerator plant operator | Người điều khiển lò thiêu/đốt rác |
349. | Escort | Người hộ tống |
350. | Traffic lane painter | Người kẻ đường giao thông |
351. | Excavator | Người khai quật |
352. | Luggage Porter | Người khuân vác hành lý |
353. | Entertainer | Người làm trò tiêu khiển |
354. | Bartender | Người phục vụ quầy rượu |
355. | Golf caddie | Người phục vụ tại sân golf |
356. | Boatswain | Người quản lý neo buồm |
357. | Road sweeper | Người quét đường |
358. | National service man | Người thi hành nghĩa vụ quân sự |
359. | Night watchman | Nhân viên bảo vệ đêm |
360. | Prison Officer | Nhân viên coi tù |
361. | Magician | Pháp sư, thầy phù thủy |
362. | Night club manager | Quản lý hộp đêm |
363. | Uniformed Personnel/ Army officer | Quân nhân |
364. | Private detective | Thám tử tư |
365. | Unemployed | Thất nghiệp |
366. | Aircraft mechanic | Thợ cơ khí hàng không |
367. | Saw miller | Thợ cưa máy |
368. | Metal polisher | Thợ đánh bóng kim loại |
369. | Moulder | Thợ đúc |
370. | Panel beater | Thợ gò |
371. | Welder | Thợ hàn |
372. | Steel erector | Thợ lắp ráp ngành thép |
373. | Ceiling fitter | Thợ lắp ráp trang trí trần nhà |
374. | Roofer | Thợ lợp nhà |
375. | Carpenter | Thợ mộc |
376. | Bricklayer | Thợ nề |
377. | Blacksmith | Thợ rèn |
378. | Electrician | Thợ sửa điện |
379. | Seaman (Merchant Marine) | Thủy thủ (hàng hải thương mại) |
380. | Child | Trẻ em |
381. | Referee | Trọng tài |
382. | Dancer (freelance) | Vũ công |
383. | Ballet Dancer | Vũ công ba lê |
384. | Boiler worker | Công nhân coi nồi hơi |
385. | Concrete erector | Công nhân đổ bê tông |
386. | Chemical worker | Công nhân hóa chất |
387. | Explosive Worker | Công nhân dùng thuốc nổ |
388. | Quarry worker | Công nhân mỏ đá |
389. | Demolition worker | Công nhân phá hủy |
390. | Oil rig worker | Công nhân thiết bị dầu khí |
391. | Stuntman | Diễn viên đóng thế |
392. | Tower crane driver | Lái xe cần cẩu cao tầng |
393. | Petrol product driver | Lái xe chở xăng dầu |
394. | Motorcycle taxi driver | Lái xe ôm |
395. | Lorry Driver | Lái xe tải nặng, container |
396. | Commando | Lính biệt kích, đặc công |
397. | Fireman | Lính cứu hỏa |
398. | Bouncer | Người bảo vệ tại quán bar |
399. | Boatman | Người chèo thuyền |
400. | Animal trainer | Người dạy thú |
401. | Jockey | Người đua ngựa |
402. | Racehorse trainer | Người huấn luyện ngựa đua |
403. | Mountaineer | Người leo núi |
404. | Parachutist | Người nhảy dù |
405. | Bomb disposal officer | Người phá bom mìn |
406. | Blaster | Người phá nổ bằng chất nổ |
407. | Stone restorer | Người phục chế đá |
408. | Pilot (armed forces) | Phi công (lực lượng vũ trang) |
409. | Pilot helicopter (armed forces) | Phi công máy bay trực thăng |
410. | Commercial pilot | Phi công thương mại |
411. | Aircrew (airforces) | Phi hành đoàn (không quân) |
412. | Interpreter( angerous assignment) | Phiên dịch (nhiệm vụ nguy hiểm) |
413. | Journalist (dangerous assignment) | Phóng viên (nhiệm vụ nguy hiểm) |
414. | Lorry attendant | Phụ xe tải nặng |
415. | Lumberjack | Thợ đốn gỗ |
416. | Aerial erector | Thợ làm việc trên cao |
417. | Diver | Thợ lặn |
418. | Scaffolder | Thợ lắp giàn giáo |
419. | Rugby player | VĐV bóng bầu dục |
420. | Sportsman (professional) | VĐV thể thao chuyên nghiệp |
421. | Bodyguard | Vệ sĩ cá nhân |
422. | Martial arts instructor | Võ sư |
Trên đây là danh sách 422 Từ vựng Tiếng anh chủ đề nghề nghiệp, công việc. Hy vọng sẽ giúp ích được các bạn trong việc ôn luyện Tiếng Anh.
Nếu thấy hay, vui lòng like, share và comment để lại ý kiến nhé !